Có 3 kết quả:
办货 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 拌和 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 辦貨 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to purchase goods (for a company etc)
Bình luận 0
bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ [bàn hé ㄅㄢˋ ㄏㄜˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix and stir
(2) to blend
(2) to blend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to purchase goods (for a company etc)
Bình luận 0