Có 3 kết quả:

办货 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ拌和 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ辦貨 bàn huò ㄅㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to purchase goods (for a company etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix and stir
(2) to blend

Từ điển Trung-Anh

to purchase goods (for a company etc)